tính chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tính chất+ noun
- nature, property
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tính chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tính chất":
tinh chất tính chất - Những từ có chứa "tính chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 543